Điểm chuẩn nguyện vọng 2 các ngành như sau:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP<?xml:namespace prefix = o ns = "urn:schemas-microsoft-com:office:office" /> |
Khối |
Điểm chuẩn NV2 |
Các ngành đào tạo đại học: |
| |
Giáo dục Tiểu học |
A,A1 |
15,5 |
B, C |
16,5 | |
D1 |
16 | |
Giáo dục Chính trị |
C |
14 |
D1 |
13,5 | |
Sư phạm Toán học |
A,A1 |
17 |
Sư phạm Hóa học |
A |
16,5 |
B |
17,5 | |
Sư phạm Ngữ văn |
C |
15,5 |
Sư phạm tiếng Anh |
D1 |
19 |
Việt Nam học |
C |
14 |
D1 |
13,5 | |
Ngôn ngữ Anh |
D1 |
17 |
Quản lí văn hoá |
C |
14 |
D1 |
13,5 | |
Tài chính - Ngân hàng |
A,A1 |
13 |
D1 |
13,5 | |
Kế toán |
A,A1 |
13 |
D1 |
13,5 | |
Khoa học môi trường |
A |
14 |
B |
15 | |
Nuôi trồng thuỷ sản |
A |
13 |
B |
14 | |
Công tác xã hội |
C |
14 |
D1 |
13,5 | |
Quản lí đất đai |
A,A1 |
13,5 |
B |
14,5 | |
Các ngành đào tạo cao đẳng: |
| |
Giáo dục Tiểu học |
A, A1, D1 |
13 |
B, C |
14 | |
Sư phạm Toán học |
A,A1 |
12 |
Sư phạm Tin học |
A,A1 |
10 |
Sư phạm Vật lí |
A,A1 |
10 |
Sư phạm Hóa học |
A |
11 |
B |
12 | |
Sư phạm Sinh học |
B |
11 |
Sư phạm kĩ thuật nông nghiệp |
B |
11 |
Sư phạm Ngữ văn |
C |
11 |
Sư phạm Lịch sử |
C |
11 |
Sư phạm Địa lí |
A,A1 |
10 |
C |
11 | |
Tiếng Anh |
D1 |
14 |
Tin học ứng dụng |
A,A1 |
Tối đa: 1500 ký tự
Hiện chưa có bình luận nào, hãy là người đầu tiên bình luận