Phóng to |
Học sinh tham dự chương trình tư vấn tuyển sinh - hướng nghiệp 2013 do báo Tuổi Trẻ tổ chức - Ảnh: Minh Đức |
Trường/Ngành<?xml:namespace prefix = o ns = "urn:schemas-microsoft-com:office:office" /> |
Mã ngành |
Khối |
Chỉ tiêu |
TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM |
|
|
|
Bậc ĐH |
|
|
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông (Kỹ thuật điện - điện tử; Công nghệ điện tử viễn thông; Sư phạm kỹ thuật điện tử, truyền thông) |
D510302 |
A, a1 |
420 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Điện công nghiệp; Sư phạm kỹ thuật điện, điện tử) |
D510301 |
A, a1 |
290
|
Công nghệ chế tạo máy (Cơ khí chế tạo máy, Thiết kế máy; Sư phạm kỹ thuật cơ khí) |
D510202 |
A, a1 |
350 |
Kỹ thuật công nghiệp (Kỹ thuật công nghiệp; Sư phạm kỹ thuật công nghiệp) |
D510603 |
A, a1 |
100 |
Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử (Cơ điện tử; Cơ tin kỹ thuật; Sư phạm kỹ thuật Cơ điện tử) |
D510203 |
A, a1 |
240 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Công nghệ tự động) |
D510201 |
A, a1 |
140 |
Công nghệ kỹ thuật ôtô (Công nghệ kỹ thuật ôtô; Sư phạm kỹ thuật ôtô) |
D510205 |
A, a1 |
280 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Kỹ thuật nhiệt – điện lạnh; Sư phạm kỹ thuật nhiệt) |
D510206 |
A, a1 |
120 |
Công nghệ in (Kỹ thuật in) |
D510501 |
A, a1 |
100 |
Công nghệ thông tin (Công nghệ thông tin; Sư phạm kỹ thuật - CNTT) |
D480201 |
A, a1 |
230 |
Công nghệ may |
D540204 |
A, a1 |
80 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Sư phạm kỹ thuật xây dựng) |
D510102 |
A, a1 |
240 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Công nghệ môi trường) |
D510406 |
A, B |
80 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
D510304 |
A, a1 |
110 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Công nghệ điện tự động) |
D510303 |
A, a1 |
110 |
Quản lý công nghiệp |
D510601 |
A, a1 |
100 |
Công nghệ thực phẩm |
D540101 |
A, B |
120 |
Kế toán |
D340301 |
A, a1 |
100 |
Kinh tế gia đình (Kỹ thuật nữ công) |
D810501 |
A, B |
50 |
Thiết kế thời trang |
D210404 |
V |
40 |
Sư phạm tiếng Anh (tiếng Anh) |
D140231 |
D1 |
100 |
Bậc CĐ |
|
|
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông (Kỹ thuật điện – điện tử) |
C510302 |
A, A1 |
60 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Điện công nghiệp) |
C510301 |
A, A1 |
60 |
Công nghệ chế tạo máy (Cơ khí chế tạo máy) |
C510202 |
A, A1 |
60 |
Công nghệ kỹ thuật ôtô (Công nghệ kỹ thuật ôtô) |
C510205 |
A, A1 |
60 |
Công nghệ may |
C540204 |
A, A1 |
60 |
Tối đa: 1500 ký tự
Hiện chưa có bình luận nào, hãy là người đầu tiên bình luận