24/08/2015 18:52 GMT+7

ĐH Sư phạm TP.HCM: điểm chuẩn cao nhất 34,33

MINH GIẢNG
MINH GIẢNG

TTO - Chiều tối 24-8, Trường ĐH Sư phạm TP.HCM công bố điểm chuẩn nguyện vọng 1 vào trường.

Điểm chuẩn các ngành đã nhân hệ số 2 môn thi chính, dành cho HSPT-KV3 như sau:

TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM TP.HCM

Tổ hợp xét tuyển

Môn thi chính

Điểm chuẩn

SP Toán học

A00

Toán học

34,33

A01

Toán học

33,25

SP Tin học

A00, A01

-

21,00

SP Vật lý

A00, A01

Vật lý

32,75

C01

Vật lý

31,67

SP Hóa học

A00

Hóa học

33,67

SP Sinh học

B00

Sinh học

30,58

D08

Sinh học

28,25

SP Ngữ văn

C00, D01

Ngữ văn

32,50

C03, C04

Ngữ văn

30,50

SP Lịch sử

C00

Lịch sử

31,08

D14

Lịch sử

26,58

SP Địa lý

C00

Địa lý

32,08

C04, D10, D15

Địa lý

30,83

GD Chính trị

C00, D01

-

20,75

C03

-

18,50

GDQP - AN

A00, A01, C00, D01

-

20,50

SP tiếng Anh

D01

Tiếng Anh

33,92

SP song ngữ Nga-Anh

D01

Tiếng Anh

27,58

D02

Tiếng Nga

27,58

D14

Tiếng Anh

24,17

D62

Tiếng Nga

24,17

Sư phạm tiếng Pháp

D01

Tiếng Anh

27,25

D03

Tiếng Pháp

27,25

D14

Tiếng Anh

21,42

D64

Tiếng Pháp

21,42

SP tiếng Trung Quốc

D01

Tiếng Anh

26,75

D04

Tiếng Trung

26,75

D14

Tiếng Anh

24,00

D65

Tiếng Trung

24,00

Giáo dục Tiểu học

A00, A01, D01

-

23,25

C03

-

21,50

Giáo dục Mầm non

M00

-

21,50

Giáo dục Thể chất

T00

Năng khiếu TDTT

22,00

T01

Năng khiếu TDTT

24,00

Giáo dục Đặc biệt

D01, M00

-

20,00

B03, C03

-

20,00

Quản lí Giáo dục

A00, A01, C00, D01

-

21,25

Công nghệ thông tin

A00, A01

-

20,25

Vật lý học

A00, A01

Vật lý

27,25

Hóa học

A00, B00

Hóa học

30,17

Văn học

C00, D01

Ngữ văn

28,00

Việt Nam học

C00, D01

-

20,25

Quốc tế học

C00

-

19,75

D14

-

19,75

Tâm lý học

B00, C00, D01

-

21,25

Ngôn ngữ Anh

D01

Tiếng Anh

31,33

Ngôn ngữ Nga – Anh

D01

Tiếng Anh

25,42

D02

Tiếng Nga

25,42

D14

Tiếng Anh

20,25

D62

Tiếng Nga

20,25

Ngôn ngữ Pháp

D01

Tiếng Anh

26,17

D03

Tiếng Pháp

26,17

D14

Tiếng Anh

24,00

D64

Tiếng Pháp

24,00

Ngôn ngữ Trung Quốc

D01

Tiếng Anh

26,25

D04

Tiếng Trung

26,25

D14

Tiếng Anh

22,00

D65

Tiếng Trung

22,00

Ngôn ngữ Nhật

D01

Tiếng Anh

29,83

D06

Tiếng Nhật

29,83

D14

Tiếng Anh

27,67

D63

Tiếng Nhật

27,67

MINH GIẢNG
Trở thành người đầu tiên tặng sao cho bài viết 0 0 0
Bình luận (0)
thông tin tài khoản
Được quan tâm nhất Mới nhất Tặng sao cho thành viên